Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • / 'iəriη /, Danh từ: tầm nghe, Từ đồng nghĩa: noun, within earshot, trong tầm nghe, out of earshot, ngoài tầm nghe, sound
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • / ´daun¸wədz /, Phó từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Hóa học & vật liệu: đi xuống, with head downwards,...
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
  • dòng điện ngắn hạn, rated short-time current, dòng điện ngắn hạn danh định
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả, Nội động từ: ( + down) gây thành...
  • Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light as thistledown, nhẹ như nùi bông kế,...
  • / leɪtə(r) /, Nghĩa chuyên ngành: chậm hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, downstream , ensuing...
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top