Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sliding bar” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'teknikli /, Phó từ: nói đến kỹ thuật đã được sử dụng, một cách nghiêm túc, một cách cơ bản, chính xác, khô khan nhất (mà nói); nghiệm (cho cùng) ra thì, technically the building...
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • nhà kiểu khung, nhà khung, timber framed building, nhà kiểu khung gỗ
  • sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà ở, space unit house building, sự xây dựng nhà bằng khối
  • / providing /, như provided,
  • / sɔli´duηgu¸leit /, như solidungular,
  • Tính từ: (động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular, Danh từ: (động vật học) thú một vuốt...
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
  • Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực
  • Idioms: to be of a confiding nature, tính dễ tin
  • người lao động, thợ phụ, building laborer, người lao động xây dựng
  • nhà đúc sẵn, nhà lắp ghép, industrialized building system, hệ thống nhà lắp ghép
  • hướng nhà, correction for building orientation, sự điều chỉnh theo hướng nhà
  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • đầu chia, đầu chia độ, ụ chia, đầu chia (độ), mechanical-dividing head, đầu chia cơ khí
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
  • van phân phối lưu lượng, pressure compensating type flow dividing valve, van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top