Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Smartest” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • tọa độ Đề các, tọa độ descarters (Đề các), hệ tọa độ descartes, hệ tọa độ vuông góc,
"
  • / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người theo thuyết Đê-các-tơ, Toán & tin: đề các, descartes...
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • lá Đề các, lá descartes (Đề các),
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • kẻ hóm hỉnh, hài hước, rất thông minh,
  • / ´sma:tnis /, Danh từ: sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu cá, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên...
  • / ´sma:tiʃ /, tính từ, (thông tục) nhanh chóng,
  • / sma:tn /, Ngoại động từ: làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, Nội động từ:...
  • dây chuyền nhỏ nhất,
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top