Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snow cap” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chụp cắm đầu cáp, đầu cắm cáp, đầu cắm cáp, elbow cable plug, chụp cắm đầu cáp kiểu cút
  • / si'estə /, Danh từ: giấc ngủ trưa (ở xứ nóng), Từ đồng nghĩa: noun, verb, catnap , doze , snooze, catnap , doze , nod , snooze
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • / ´siriηks /, Danh từ, số nhiều syrinxes, .syringes: (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập), (giải phẫu) vòi ớt-tát, (động vật học) minh quản...
  • công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp,
  • như unbeknown,
  • thước đo lỗ, calip hàm, căn lá, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • cán bộ, viên chức (lãnh đạo) cấp cao, quan chức cao cấp, quan chức cao cấp (trong một tổ chức kinh doanh),
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • ban quản lý tối cao, cán bộ, viên chức, nhân viên quản lý tối cao, đội ngũ quản lý cao cấp, đội ngũ quản lý cao cấp,
  • / ʃnɔ:kl /, như snorkel,
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • / ´snɔ:tiη /, danh từ, tiếng gáy,
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top