Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Songe” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phim chụp rơngen cột sống, phim chụp tiacột sống,
  • (sự) chụp rơngen khoang dưới màng nhện tủy sống,
  • sự chỉnh trị sông, sự điều tiết sông, sự nắn dòng sông, công tác chỉnh (dòng sông), sự chỉnh dòng, nắn dòng, sự cải tạo sông, sự chỉnh dòng sông, sự điều tiết dòng sông,
  • / ´ʌndjulətəri /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng; hình sóng, Điện lạnh: thuộc sóng, undulatory theory of light, giả thuyết sóng về ánh sáng,...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • nhập song song-xuất song song, nhập-xuất song song,
  • ngọn sóng, đỉnh sóng, ngọn sóng., wave crest velocity, vận tốc đỉnh sóng
  • / ´spainl /, Tính từ: (thuộc) xương sống; có liên quan đến xương sống, Y học: thuộc gai, thuộc cột sống, spinal column, cột xương sống, spinal cord,...
  • / ¸ʌndju´leiʃən /, Danh từ: sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng, chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận...
  • Tính từ: giống như sóng; tựa sóng, Phó từ: như sóng,
  • vào song song/ra song song,
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • / ´pærəle¸lizəm /, Danh từ: sự song song; trạng thái song song, sự tương đương; tính tương đương, (văn học) cách đổi, lối song song, (ngôn ngữ học) quan hệ song song, Toán...
  • nhập song song-xuất song song,
  • Tính từ: (thuộc) ven sông; ở ven sông (như) riverine, Danh từ: người sông ở ven sông, ven bờ, ở ven sông,...
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt nào của cột sống), Y học: đốt sống, root of arch...
  • / səbˈsɪstəns /, Danh từ: sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống, Kinh tế: sự đủ sống, Từ...
  • / rai´pɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ven sông; sống ở ven sông, Danh từ: người chủ đất ở ven sông, Kỹ thuật chung: ở...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top