Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “South westerly” Tìm theo Từ | Cụm từ (329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / ['i:stəli] /, Tính từ: Đông, Phó từ: về hướng đông; từ hướng đông, Giao thông & vận tải: về phía đông,...
  • chịu được gió to,
  • / ´kriəsout /, Danh từ: (hoá học) creozot, Động từ: tẩm creozot, Giao thông & vận tải: dầu crê-ô-zốt, Hóa...
  • dòng cuộn xoáy, chuyển động xoáy, dòng chảy rối, dòng chảy xoáy, dòng xoáy, luồng chảy rối, luồng cuộn xoáy, sự chảy rối, dòng chảy rối, isothermal turbulent flow, dòng chảy rối đẳng nhiệt
  • Tính từ: cực tây nam,
  • người hàn quốc, thuộc hàn quốc,
  • đi về hướng nam,
  • Tính từ: chạy về phía nam (xe lửa...); di chuyển về hướng nam
  • Danh từ: gió đông nam; gió thổi từ hướng đông nam đến,
  • Danh từ: người ở vùng Đông nam,
  • nam mỹ (châu),
  • đại hàn dân quốc, hàn quốc, nam hàn,
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên, Từ...
  • phương nam từ,
  • độ lệch âm (độ lệch về phía nam),
  • Tính từ: cực đông nam,
  • / ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ thuật chung: nam-Đông nam, nam-Đông nam (la bàn),
  • Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam (la bàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top