Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sparring” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sốc axit, spring acid shock, sốc axit mùa xuân
  • / ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ đồng nghĩa: noun, seedtime , springtime
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
  • / sprʌη /, Thời quá khứ của .spring: như spring, Tính từ: có lắp lò xo, a sprung floor, cái sàn có lò xo, a sprung seat, ghế ngồi có lò xo
  • / ´spriη¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springer, ( springboks) (đùa cợt) người nam phi; đội bóng nam phi,
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • / ɪnˈspaɪərətɪv /, như inspiring,
  • Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • hằng số lò xo, hằng số đàn hồi, hệ số đàn hồi, Từ đồng nghĩa:, spring rate , spring stiffness
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Tính từ: (sinh vật học) mồ hôi (tuyến), Từ đồng nghĩa: adjective, perspiring , sweating
  • / ´spriη¸kli:niη /, danh từ (như) .spring-clean, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự lau sạch,
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • / 'eiki /, Tính từ: bị đau nhức, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • Thành Ngữ:, to speed the parting guest, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
  • / ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, breeding , multiplication , proliferation , propagation , spawning
  • Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc
  • sự phân chia cổng, phân chia cổng, single port sharing, phân chia cổng đơn
  • dòng điện mở máy, dòng điện khởi động, dòng điện phát khởi, breakaway starting current, dòng điện khởi động ngắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top