Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sparring” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận
  • nhíp (ôtô), lá nhíp, Kỹ thuật chung: nhíp, lá lò xo, lò xo lá, lò xo tấm lá ghép, lò xo, lò xo lá, lò xo lá, lá nhíp, semi-elliptic leaf spring, lá nhíp hình bán elip, transverse leaf spring,...
  • blốc điều khiển, hàng rào kiểm tra, cụm điều khiển, hộp điều khiển, hộp điều khiển, tủ điều khiển, digital control box, hộp điều khiển số, engine starting control box, hộp điều khiển khởi động...
  • / ´skitə /, Nội động từ: bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá), Từ đồng nghĩa: verb, hop , spring , trip
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
  • máy khởi động động cơ, bộ khởi động, bộ khởi động động cơ, động cơ khởi động, động cơ phát động, máy phát hành động cơ, động cơ khởi động, inertia drive starting motor, bộ khởi động kiểu...
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • như springal,
  • sao-tam giác, star delta connection, cách đấu sao-tam giác, star delta connection, cách mắc sao-tam giác, star delta starter, bộ chuyển mạch sao-tam giác, star delta starting switch,...
  • như springbok,
  • đường hàn, liên kết hàn, mối hàn, mối nối hàn, mối hàn, mối hàn, intermittent welded joint spacing, chỗ đường hàn bị gián đoạn
  • spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awe-inspiring , beautiful...
  • Thành Ngữ:, full of the joys of spring, sôi nổi và vui tươi
  • / kən'fju:zidnis /, danh từ, tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm, sự mơ hồ, sự bối rối, sự ngượng, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusion , derangement , disarrangement...
  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
  • / ´spɔ:tsmən¸laik /, tính từ, Đàng hoàng; quang minh chính đại, xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao, Từ đồng nghĩa: adjective, clean , fair , sporting , sportsmanly,...
  • quỹ đạo bước răng, vòng tròn nguyên bản, vòng (tròn) chia, vòng (tròn) lăn, vòng gốc (của bánh răng), vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, vòng lăn, actual tooth spacing on pitch circle,...
  • máy quấn lò xo, máy cuốn lò xo, wire-spring coiling machine, máy cuốn lò xo (từ thép dây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top