Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Specificate” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´saili¸set /, Phó từ: nghĩa là, đặc biệt là, Từ đồng nghĩa: adverb, specifically , videlicet
  • như specificity,
  • / ¸spesi´fisiti /, Danh từ: Đặc trưng, nét riêng biệt, Y học: tính đặc hiệu (trong thử nghiệm sàng lọc),
  • / pə'sifikeit /, Ngoại động từ: hoà giải; điều hoà; giảng hoà, an ủi; xoa dịu; làm dịu, bình định; dẹp yên, Ngoại động từ: hoà giải; điều...
  • đặc tính của tài sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top