Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stab in the back” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´testəbəlnis /, danh từ, tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi, tính đáng ngờ,
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • Thành Ngữ:, a stab in the back, cú đâm sau lưng, sự hãm hại
  • / kən´testəbl /, tính từ, có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi, có thể đặt vấn đề, đáng ngờ,
  • Thành Ngữ:, to stab sb in the back, đâm sau lưng ai, hãm hại ai
  • / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng,
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • như investable, có thể đầu tư, có thể đầu tư được, có thể dùng để đầu tư,
  • / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , decipherable , explicable , interpretable
  • nửa ổn định, semi-stable equilibrium, cân bằng nửa ổn định, semi-stable law, luật nửa ổn định
  • siêu ổn định, ultrastable system, hệ siêu ổn định, ultrastable system, hệ thống siêu ổn định
  • / ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures, các thủ tục đã có từ lâu
  • / ¸indi´dʒestəbl /, Tính từ: khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu, khó lĩnh hội, Thực phẩm: khó tiêu, Y học:...
  • Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không thể chối cãi
  • Thành Ngữ:, to stab somebody in the back, (thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
  • chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, re-establishment of currency,...
  • / ´bɛə¸bæk /, Tính từ & phó từ: không có yên (ngựa), to ride bareback, cưỡi ngựa không yên
  • / ¸iri´zistəbl /, Tính từ: không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được, Danh từ: người hấp dẫn mạnh...
  • / ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử & viễn thông: vệ tinh nhỏ phụ,
  • / ´hɔ:s¸bæk /, Tính từ & phó từ: ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top