Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay up” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.177) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assist , assistance , hand , relief , succor , support
  • / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng hán: a phú hãn ), diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000...
  • chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture (eisa), kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, industry standard architecture (isa),...
  • nhà máy thủy điện, trạm thuỷ điện, indoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện che kín, open-air hydroelectric station, nhà máy thủy điện hở, semi-outdoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện nửa hở, upstream...
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau riche , snob , upstart
  • nguyên lý giới nội điều banắc stâyinhaosơ,
  • / ə'sistənt /, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ( (cũng) shop assistant), Tính từ: giúp đỡ,...
  • / stai /, danh từ, số nhiều sties, styes, cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye, chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty, Ổ truỵ lạc, ngoại động từ, nhốt (lợn) vào chuồng, nội động...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • Thành Ngữ:, to stand on ( upon ) ceremony, stand
  • quốc doanh, quốc hữu hóa, thuộc sở hữu nhà nước, state owned bank, ngân hàng quốc doanh, state owned company, công ty quốc doanh, state-owned industry, công nghiệp quốc doanh
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • Idioms: to be mutually assistant, giúp đỡ lẫn nhau
  • / dai´dʒestənt /, danh từ, (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá,
  • / stai /, Danh từ: cái leo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) sty, Y học: viêm cấp tuyến ở đáy lông mi do nhiễm trùng,
  • / stæn'houp /, Danh từ: xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần),
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top