Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike balance” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sai ngạch bình quân, số dư bình quân, average balance of commodity fund, số dư bình quân của quỹ hàng hóa
  • cân ampe, cân dòng điện, cán cân vãng lai, cán cân vãng lai (trong thanh toán quốc tế), current balance relay, rơle cân dòng điện
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • cân bằng động, sự cân bằng động, bù động, dynamic balancing machine, máy cân bằng động
  • / 'mægnitou'striktə /, Danh từ: máy dao động từ giảo,
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • / æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử,
  • tài khoản vốn, hạng mục vốn, hạng mục tư bản, sổ ghi chi phí về tư liệu sản xuất, tài khoản đầu tư, tài khoản tài sản kinh doanh, tài khoản vốn, capital account balance sheet, bảng tổng kết tài khoản...
  • tài khoản ngân hàng, tài khoản ngân hàng, tài khoản tại ngân hàng, tài khoản vãng lai của ngân hàng, balance sheet of bank account, bảng cân đối tài khoản ngân hàng, private bank account, tài khoản ngân hàng (của)...
  • Từ đồng nghĩa: noun, exultancy , jubilance , jubilation , triumph
  • Thành Ngữ:, to strike oil, strike
  • / 'væ.sou.kən'strik.ʃn /, Danh từ: sự co mạch, Y học: sự co mạch,
  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • / 'distrikt /, Danh từ: Địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực bầu cử, (tôn giáo) giáo khu nhỏ, Định ngữ: thuộc...
  • điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại
  • / ´ekstrikəbl /, tính từ, có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được, có thể cho thoát ra,
  • thùng cân bằng, milk balance tank, thùng cân bằng sữa
  • / ri'strik∫n /, Danh từ: sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế, Toán & tin: sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn, Điện...
  • / 'mægnitou'strikʃn /, Danh từ: hiện tượng từ giảo, Toán & tin: (vật lý ) sự từ giảo, Kỹ thuật chung: sự từ giảo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top