Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suggest to” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.601) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • Idioms: to take up an idea /a suggestion, chấp nhận một ý kiến, theo một lời khuyên
  • / ´sʌmə¸raiz /, Ngoại động từ: tóm tắt, tổng kết, Hình Thái Từ: Toán & tin: tóm lược, tổng kết, Kỹ...
  • / ´ɔptiməl /, Tính từ: tốt nhất, tối ưu, Cơ - Điện tử: (adj) tối ưu, Toán & tin: tối ưu, tốt nhất, Xây...
  • Thành Ngữ:, to strike in a talk with a suggestion, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
  • / ¸ænti´tɔksin /, Danh từ: (y học) kháng độc tố, Y học: kháng độc tố, Kinh tế: chất kháng độc tố, Từ...
  • / ´hai¸spi:d /, Tính từ: cao tốc, Cơ - Điện tử: cao tốc, có tốc độ cao, Xây dựng: tốc độ mau, Kỹ...
  • / ´dʌski /, Tính từ: tối, mờ tối, tối màu, Kinh tế: cá nhám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / kəm,bainə'tɔ:riəl /, Tính từ: tổ hợp, Toán & tin: (thuộc) tổ hợp, Kỹ thuật chung: tổ hợp, Từ...
  • Tính từ: (toán học) thập phân, Danh từ: (toán học) phân số thập phân, Toán & tin: số thập phân, Kỹ...
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / əkjuːz /, Ngoại động từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: toà thị chính, Xây dựng: tòa thị chính, Kinh tế: quy hoạch đô thị, tòa thị sảnh, Từ...
  • / i´lipsɔid /, Danh từ: (toán học) elipxoit, Cơ - Điện tử: elipsoit, Toán & tin: elipxoit, Xây dựng:...
  • / i´liptik /, Tính từ: (toán học) eliptic, Toán & tin: eliptic, Điện: có dạng elíp, Kỹ thuật chung:...
  • / kən'fe∫ənl /, Tính từ: xưng tội, Danh từ: (tôn giáo) phòng xưng tội, Kỹ thuật chung: phòng xưng tội, Từ...
  • / kəm´plisiti /, Danh từ: tội a tòng, tội đồng loã, Kỹ thuật chung: đồng loã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
  • / ¸haipə´bɔlik /, Tính từ: (toán học) hyperbolic, Toán & tin: hypebolic, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hipebôn, Xây...
  • / fæk´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thừa số, Danh từ: (toán học) giai thừa, Toán & tin: giai thừa; nhân tố, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top