Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sui generis” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ´rɔdʒini /, như orogenesis, Cơ khí & công trình: chuyển động tạo núi, Xây dựng: sự tạo sơn, tạo sơn học, Kỹ thuật...
  • như biogenesis,
  • / ,eibai'ɔdʒini /, như abiogenesis,
  • / hi´stɔdʒəni /, như histogenesis,
  • như phytogenesis,
  • / fai'lɔdʒəni /, như phylogenesis,
  • Tính từ: (thuộc) xem pangenesis,
  • Tính từ: thuộc polygenesist, có nhiều nguồn, nhiều nguồn,
  • Tính từ: (thuộc) xem petrogenesis, sinh đá, tạo đá,
  • / dʒəˈnɛrɪkli /, Phó từ: khái quát, tổng quát, nói chung, generically exact, đúng nói chung
  • / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • tham số địa chỉ, generic address parameter (gap), tham số địa chỉ chung
  • / ¸ouə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng, Y học: sự sinh noãn, oogenesis of bird, sự sinh sản của chim
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • mô tả phần nội dung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top