Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sui generis” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cuộc họp toàn thể, đại hội, đại hội, hội nghị toàn thể, annual general meeting, hội nghị toàn thể hàng năm
  • Thành Ngữ:, the generation gap, sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • đơn cực, đồng cực, một cực, homopolar bond, liên kết đồng cực, homopolar bond, sự liên kết đồng cực, homopolar component, thành phần đồng cực, homopolar generator,...
  • / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin: cú pháp, ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, general...
  • Toán & tin: (điều khiển học ) dạng sóng (của tín hiệu ), có dạng sóng, hình dạng sóng, dạng sóng, hình sóng, arbitrary waveform generator...
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà nước john maynard keynes (1883-1946), tác phẩm đánh dấu một bước ngoặt, the general...
  • chuộc tội, hệ chuyên gia, Kinh tế: hệ chuyên gia, expert system generator, bộ sinh hệ chuyên gia, medical expert system, hệ chuyên gia y học
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • Danh từ: người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm, người tính toán tổn thất, thẩm định viên tổn thất hàng hải, general average adjuster, người...
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • lý thuyết tương đối tổng quát, thuyết tương đối rộng, thuyết tương đối tổng quát, einstein's general theory of relativity, lý thuyết tương đối tổng quát (của) einstein
  • siêu tệp, metafile descriptor: md, bộ mô tả siêu tệp, metafile element, phần tử siêu tệp, metafile generator, bộ sinh siêu tệp, metafile interpreter, bộ thông dịch siêu...
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
  • / ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, metanoia , regeneration , reactivation , renaissance , renascence , renewal...
  • / 'fæktətəm /, Danh từ: người được thuê làm mọi thứ việc, Từ đồng nghĩa: noun, general employee , jack of all trades , man /girl friday , mr /ms fixit , odd-job...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top