Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Supplimentary” Tìm theo Từ | Cụm từ (71) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • ngân sách bổ sung, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • thu nhập hàng năm, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm, surplus or deficit of annual receipts, thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
  • id nhóm, mã nhóm, effective group id, id nhóm hiệu lực, real group id, id nhóm thực, supplementary group id, id nhóm bổ sung
  • / ˌsʌpləˈmɛntəri /, như supplemental, Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, bù, phụ, phụ thêm, Kinh tế: bổ sung,...
  • trợ cấp thêm,
  • anôt bổ sung (trong mạ điện), anôt phụ (bổ sung),
  • sự giúp đỡ thêm,
  • gọi vốn bổ sung, vốn cổ phần bổ sung,
  • chi phí bổ sung, chi phí thêm,
  • bút toán bổ sung,
  • phí tổn bổ sung,
  • cổ tức trả thêm,
  • bản vẽ phụ,
  • thiết bị phụ,
  • hạng mục bổ sung,
  • ống kính phụ, thấu kính phụ,
  • tài khoản bổ sung, trương mục phụ trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top