Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swap places” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be swamped with work, quá bận việc, công việc lút đầu
  • Thành Ngữ:, one's heart is ( lies ) in the right place, t?t b?ng, có ý t?t, có thi?n ý
  • Idioms: to be placed in leader of the troop, Được cử làm chỉ huy cả toán
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • Idioms: to see the lions of a place, Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
  • Danh từ: như methane, Kỹ thuật chung: khí đầm lầy, Từ đồng nghĩa: noun, methane , swamp gas
  • Thành Ngữ:, all over the place, (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • / wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax, sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...),...
  • / 'hɑ:f'pei /, Danh từ: nửa lương, Kỹ thuật chung: nửa lương, nửa tiền công, Kinh tế: nửa lương, to be placed on half-pay,...
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • / 'pleiset /, Danh từ: sự biểu quyết "đông y", Thán từ: Đồng ý! (trong khi biểu quyết), non placet !, không đồng ý!
  • đất ngập nước, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland
  • / ´gɔdfɔ¸seikən /, tính từ, (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn), Từ đồng nghĩa: adjective, a godforsaken place, nơi hoang vắng, nơi khỉ ho...
  • đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough , swampland , wetland
  • / 'neitl /, Tính từ: (thuộc) sinh, Y học: thuộc sự sinh, Kỹ thuật chung: thuộc mông, natal day, ngày sinh, natal place, nơi sinh,...
  • / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê), làm việc vất...
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
  • / ¸ɔstiə´plæstik /, tính từ, tạo xương,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top