Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Syllabes” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'siləbəs /, Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi: Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học, giáo án, Từ đồng nghĩa: noun, aper,...
  • Danh từ số nhiều của .syllabus: như syllabus,
  • Tính từ: (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ, a two-syllabled, một từ có hai âm tiết, a three-syllabled, một từ...
  • / 'ɔktə /, (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám., bát (tiếp đầu ngữ), tám, octahedral, tám mặt, octosyllable, từ tám âm tiết
  • như syllabicate,
  • / si´læbi¸fai /, như syllabicate, hình thái từ,
  • / si¸læbifi´keiʃən /, như syllabication,
  • Danh từ, số nhiều syllabaria: sách học vần,
  • / ¸seskwipi´deiliən /, tính từ, dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, polysyllabic , sesquipedal
  • Phó từ: ban đêm, về đêm, such fusillades cannot be nocturnally held, những cuộc xử bắn như vậy không thể được tiến hành vào ban đêm,...
  • / ´siləbl /, Danh từ: Âm tiết, nhóm chữ biểu diễn âm tiết, phần nhỏ nhất của lời nói (viết), Ngoại động từ: Đọc rõ từng âm tiết, (thơ...
  • / si'læbik /, Tính từ: (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết, tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm),
  • / ´silə¸bʌb /, như sillabub, Kinh tế: bánh sữa,
  • bộ ép nén âm tiết,
  • Danh từ: Âm tiết mở (kết thúc bằng nguyên âm),
  • bộ phận âm tiết (viết thành âm),
  • độ rõ âm tiết,
  • nhịp âm tiết,
  • âm tiết (các từ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top