Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tích” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (sự) kích thích không đặc thù,
  • phảnxạ hơi kích thích hô hấp,
  • sự kích thích bằng bức xạ,
  • sự kích thích bằng âm thanh,
  • kích thích dao động có gới hạn,
  • (sự) dễ bị kích thích bàng quang,
  • Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agitable , alarmable ,...
  • Tính từ: không làm say, không kích thích, không kích động, (y học) không làm nhiễm độc, unintoxicating drinks, đồ uống không có chất...
  • vùng vận động vỏ não, vùng kích thích,
  • Danh từ: hocmon kích thích nở hoa,
  • táo bón do mất kích thích hậu môn,
  • Danh từ: chất kích thích tủy sống,
  • máy phát (điện) một chiều tự kích thích,
  • / ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, the stimulating effect...
  • iôn hóa tự động kép kích thích cộng hưởng,
  • dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch,
  • Danh từ: (y học) liệu pháp kích thích,
  • / prod /, Danh từ: vật dùng để đâm, chọc, thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..), cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái...
  • một chất kích thích tố sinh dục nữ tổng hợp,
  • Danh từ: (sinh học) sự kích thích vận động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top