Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tích” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kích thích thượng thận, adrenocorticotropic,
  • hệ thống phân loại, hệ thống phân loại, sự phân loại, analytical classification system, hệ thống phân loại phân tích, close classification system, hệ thống phân loại chi tiết, dichotomized classification system, hệ...
  • hormone tổng hợp (có cùng tác động như gastrin trong kích thích phân tiết dịch vị ở dạ dày),
  • / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency,...
  • / ,stimju'lei∫n /, Danh từ: sự kích thích; sự khuyến khích, Kỹ thuật chung: kích thích, sự kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới, thuộc ngưỡng kích thích,
  • / ˈaɪsəˌleɪtɪŋ /, Tính từ: (thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập, cô lập, phân tích, tách, isolating of a root, tách căn thức
  • / stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, ( + to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..), Nghĩa chuyên...
  • Toán & tin: có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích,
  • đèn dao động phóng thích, bộ dao động tích thoát, bộ dao động tích thoát (quét),
  • đèn kích thích, bộ kích thích,
  • sự kích thích, (sự) kích thích,
  • kích thích tim tác nhân kích thích tim,
  • công suất kích thích, công suất kích thích,
  • sự kích thích quang (học), sự quang kích thích,
  • (chứng) kích thích ruột kết, kích thích kết tràng,
  • như fetich,
  • dao động tự kích (thích), dao động tự do, dao động tự kích thích,
  • / ¸eksi´teiʃən /, Danh từ: sự kích thích, Toán & tin: (vật lý ) sự kích thích, Xây dựng: sự kích rung, Đo...
  • Tính từ: (sinh học) kích thích chuyển hoá, Y học: kích thích chuyển hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top