Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tỏng” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nghề nghiệp có giá nhất, chuyên gia sáng giá nhất (một giải thưởng của microsoft dành cho các cá nhân xuất sắc trong cộng đồng công nghệ thông tin),
  • clorofluorocacbon(cfcs), họ các hóa chất trơ, không độc và dễ hóa lỏng dùng trong công nghệ làm lạnh, điều hòa không khí, đóng gói, cách điện hay dùng làm dung môi và hỗn hợp đẩy trong bình xịt. vì cfcs...
  • ống thép, ống thép, corrugated steel pipe, ống thép vỏ gợn sóng, galvanized steel pipe, ống thép được mạ (tráng phủ), stainless steel pipe, ống thép không gỉ, steel pipe filled with concrete, ống thép nhồi bêtông,...
  • trạm bơm, thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để đưa chất lỏng lên cao hơn.
  • / 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định,
  • / vent /, Danh từ: lỗ thông (để cho không khí, khí đốt, chất lỏng.. thoát ra hoặc vào trong một không gian hạn hẹp), (địa lý,địa chất) miệng phun, (động vật học) lỗ đít,...
  • / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên), (sân khấu) khung kéo phông (trên tầng...
  • trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông,
  • / vɔ´reiʃəsnis /, danh từ, tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..), insatiable voraciousness, lòng...
  • / 'staimi /, Danh từ: tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ, (thông tục) sự lúng túng, Ngoại động...
  • chốt (ắc) pittông, Toán & tin: trục ngang pit-tông, Xây dựng: trục ngang pít-tông, Kỹ thuật chung: bulông đầu biên, chốt...
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông, nhóm đàn ông trong một cộng đồng (gia đình, cơ quan...)
  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • / bait /, Danh từ: chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vòng, thòng lọng (dây), Cơ khí & công trình: chỗ lõm vào, Giao...
  • / ´nə:vi /, Tính từ: (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ), (từ lóng) táo gan; trơ tráo, (từ lóng) khó chịu, làm bực mình, (thơ ca)...
  • thiết bị gia công bê tông, thiết bị gia công bê-tông,
  • / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội động từ: sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • / ´su:pə¸tʃa:dʒə /, Danh từ: (kỹ thuật) bơm tăng nạp (để nạp thêm không khí và nhiên liệu trong động cơ đốt trong ở ô tô, máy bay), Cơ khí & công...
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • / ¸intrə´və:t /, Danh từ: cái lồng tụt vào trong (như) ruột, (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm, (thông tục) người nhút nhát, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top