Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tack on” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bænzai /, như banian, Từ đồng nghĩa: verb, attack , charge , cry
  • máy tôi cacbon, thiết bị bão hòa, thiết bị cacbonat, stack of the carbonator, ống dẫn khí của thiết bị cacbonat hóa
  • đồ gá phay, đồ gá phay,, đồ gá máy phay, đồ gá phay, circular milling attachment, đồ gá phay tròn, copy-milling attachment, đồ gá phay chép hình, rack milling attachment, đồ gá phay thanh răng, spiral milling attachment,...
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • Thành Ngữ:, to get down to brass tacks, (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác, Từ đồng nghĩa: verb, argue , attack , call into question , contradict...
  • ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn ngữ đồ họa tương tác, oogl (object-oriented graphic language ), ngôn ngữ đồ họa...
  • / ['fizikli] /, Phó từ: về thân thể; theo luật tự nhiên, physically fit, khoẻ mạnh về thể xác, attack someone physically, tấn công ai về thân thể, physically impossible, không thể có...
  • / ´laist¸ditʃ /, tính từ, cuối cùng, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a last-ditch effort, cố gắng cuối cùng, last-ditch tackle, cú cản phá bóng quyết định ( trong bóng...
  • / ´ɔn¸rʌʃ /, Danh từ: sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới, Từ đồng nghĩa: noun, an onrush of water, nước ùa tới, attack , avalanche , blitz , charge...
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • / 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china), Nội động...
  • / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , frowzy , schlocky , shabby , sleazy , tacky , brummagem , flashy...
  • / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on the second question, tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được),...
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • dạng chuẩn tắc, pháp dạng, dạng chuẩn, conjunctive normal form, dạng chuẩn tắc hội, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyến, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyển, backus normal form (bnf), dạng chuẩn...
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • Thành Ngữ:, to stack the cards, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top