Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a life” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, at the expense of one's life, trả giá bằng sinh mệnh của mình
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • Idioms: to take the edge off a knife, làm lụt một con dao
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • / ´laif¸saiz /, tính từ, to như vật thật, to như người thật, a life-size statue, bức tượng to như người thật
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
  • Idioms: to take a lively interest in sth, hăng say với việc gì
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • bộ khuếch đại công suất, bộ khuếch đại công suất (pa), high power amplifier (hpa), bộ khuếch đại công suất lớn, high power amplifier-hpa, bộ khuếch đại công suất cao, intermediate power amplifier (ipa), bộ khuếch...
  • Idioms: to take sb to the police station, dẫn người nào lại đồn cảnh sát
  • Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì
  • Thành Ngữ:, time of one's life, th?i gian vui thích tho?i mái du?c tr?i qua
  • Idioms: to be full of life, linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực
  • / ´laif¸lɔη /, Tính từ: suốt đời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lifelong hatred, mối hận suốt đời,...
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top