Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take form” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • / ´klɔ:rə¸fɔ:m /, Danh từ: cloroform, Ngoại động từ: gây mê, tẩm clorofom, ngâm clorofom, hình thái từ: Hóa...
  • tỉ số biến áp, tỷ số điện áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp
  • / ´ɛəri¸fɔ:m /, Tính từ: dạng hơi, không thực, Hóa học & vật liệu: thể khí, Kỹ thuật chung: dạng khí, aeriform...
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / pə´fɔ:miη /, Tính từ: biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật), performing dogs, những con chó làm xiếc
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • / ri´fɔ:mətəri /, Danh từ: trại cải tạo (như) reformỵschool, Tính từ: nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách,...
  • / ¸ʌnin´fɔ:md /, Tính từ: không am hiểu, không có thông tin đầy đủ, dốt nát, không có học thức, không biết, Từ đồng nghĩa: adjective, an uninformed...
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
  • dạng dọc, dạng thẳng đứng, khuôn dọc, vertical format information, thông tin dạng dọc, vertical format information, thông tin dạng thẳng đứng
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • dạng chuẩn tắc, pháp dạng, dạng chuẩn, conjunctive normal form, dạng chuẩn tắc hội, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyến, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyển, backus normal form (bnf), dạng chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top