Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take off weight” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • như enfeoffment,
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
  • hạtaschoff,
  • lực tại góc của kirchhoff,
  • / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • nguyên lý kirchhoff,
  • định luật kirchoff,
  • tế bàoaschoff,
  • nón imhoff,
  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • / ´ɔf¸kʌlə /, tính từ, không phải màu tự nhiên, không hợp tiêu chuẩn, có vẻ ốm yếu, không thích hợp; thô tục, kém phẩm chất (kim cương), to look off-colour, trông có vẻ ốm yếu, an off-colour joke, một...
  • tĩnh điện kế hoffman,
  • lực tại góc của kirchhoff,
  • hệ thống on-off,
  • Tính từ: ( mỹ) xem sawn-off,
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • như stop-off, nơi đỗ lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top