Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take one on” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • như sea anemone,
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • Idioms: to take one 's colour from one 's companions, lấy ý kiến của bạn làm ý kiến mình
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • / 'neikidli /, phó từ, trần trụi, không dấu giếm, he states nakedly that his family is over head and ears in debt, hắn tuyên bố hụych toẹt rằng gia đình hắn đang bị nợ nần lút đầu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,
  • / ´si:¸flauə /, như sea anemone,
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • / ´lænskənet /, Danh từ: lối chơi bài lencơnet ( Đức),
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top