Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken as a whole” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.968) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Idioms: to do sth with one 's whole heart, hết lòng làm việc gì
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
  • Thành Ngữ:, whole bag of tricks, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
  • / in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not be internally taken, dung dịch này không uống được, your arguments are not internally consistent,...
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • / ə'stə: /, Tính từ & phó từ: trở dậy, xôn xao, xao động, Từ đồng nghĩa: adverb, to be early astir, trở dậy sớm, the whole town was astir with the news,...
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to go the whole hog, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
  • Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • / ʃi´bæη /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng trà, vấn đề, việc, i'm fed up with the whole shebang, tôi chán ngấy về việc ấy rồi,...
  • Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi
  • Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • / ´nʌt¸ʃel /, Danh từ: vỏ quả hạch, bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu, bản tóm tắt ngắn gọn, Xây dựng: vỏ hột, the whole thing...
  • / kə'bu:dl /, Danh từ: (từ lóng), the whole caboodle, cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
  • một tông, tông nguyên, âm nguyên, major whole tone, âm nguyên trưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top