Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Technical sense while congruous indicates that the correspondence is looser” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kɔηgruəns /, như incongruousness,
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • / ə'kɔ:dənt /, Tính từ: ( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , conforming , congruous...
  • trao đổi thông tin, technical information exchange (tie), sự trao đổi thông tin kỹ thuật, tie ( technicalinformation exchange ), sự trao đổi thông tin kỹ thuật
  • bản in tốt, Từ đồng nghĩa: noun, item , particular , technicality
  • / 'teknikli /, Phó từ: nói đến kỹ thuật đã được sử dụng, một cách nghiêm túc, một cách cơ bản, chính xác, khô khan nhất (mà nói); nghiệm (cho cùng) ra thì, technically the building...
  • tổn thất toàn bộ, thiệt hại toàn bộ, tổn thất toàn bộ, tổn thất toàn bộ, mất toàn bộ, technical total loss, tổn thất toàn bộ kỹ thuật, technical total loss, tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật, total...
  • / ´teknik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical, Danh từ: kỹ thuật, ( (thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật, ( số nhiều) chi tiết kỹ...
  • báo cáo kỹ thuật, etsi technical report (etr), báo cáo kỹ thuật của etsi, report technical report, báo cáo kỹ thuật của dự án, revised technical report (etsi) (rtr), báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), technical committee...
  • kinh tế kỹ thuật, technical and economic characteristics, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, technical and economic data, số liệu kinh tế kỹ thuật, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, technical and...
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb, basic technical standards, tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb,...
  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity, bác thợ già tuyên bố ngọt...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • hỗ trợ kỹ thuật, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • trung tâm thiết bị, phòng điều khiển, network technical equipment centre (ntec), trung tâm thiết bị kỹ thuật mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top