Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.979) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót,
  • / ´tju:tə /, Danh từ: người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo tư, thầy giáo kèm riêng, thầy phụ đạo (giáo viên ở trường đại học giám sát việc học...
  • Thành Ngữ:, ply for hire, đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người chèo thuyền..)
  • / 'houmfelt /, Tính từ: cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía,
  • Danh từ: thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ), buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc hội họp...
  • tách thủ công, việc dùng tay phân loại các thành phần có thể tái sinh hay dùng để chế biến phân trong chất thải.
  • / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung: nhận biết, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • Tính từ: không được uỷ thác, không được toàn quyền, bị tước hết khí giới (tàu chiến), không cho chạy (tàu thủy),
  • Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • thanh ghi hay thay đổi, thanh ghi khả biến,
  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
  • / ri:´ɔ:ri¸ent /, Ngoại động từ: thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ,
  • được rõ, được thấy, phát hiện được, thấy được,
  • Thành Ngữ:, to be out of sorts, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
  • lòng sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng sông tháo nước, lòng suối, river-channel hydroelectric power station, nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
  • / ¸veəri´eiʃən /, Danh từ: sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi, sự khác nhau, sự dao động, (sinh vật học) biến dạng, biến thể (thay đổi...
  • danh từ, thầy dạy thay,
  • / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top