Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.979) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sʌksi´deiniəs /, tính từ, (thay) thế,
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
  • giới hạn nhìn (thấy), giới hạn tầm nhìn xa,
  • Danh từ: (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành),
  • sự hao do bốc hơi, sự hao không thấy, tổn thất vô hình,
  • hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam trong dòng chảy mặt, có hàm lượng sắt dư cao.
  • / 'floutiɳ /, Danh từ: sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tàu thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, Tính từ: nổi, thay...
  • Danh từ: bọ ba thuỳ (động vật biển đã tuyệt chủng tìm thấy dưới dạng hoá thạch),
  • hình thái ghép có nghĩa là, mắt, thuộc về mắt, oculist, thầy thuốc khoa mắt, oculomotor, thuộc thần kinh làm mắt vận động
  • / ski´dædl /, Danh từ: (thông tục) sự chạy tán loạn, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, tháo chạy tán loạn, Hình Thái...
  • / ´mu:tʃə /, danh từ, Đồ chảy thây, kẻ lười biếng, người ăn xin/ăn mày,
  • cửa sổ nhìn thấy, cửa quan sát, lỗ ngắm, lỗ thăn, cửa con quan sát, cửa sổ quan sát,
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, to hear/see the last of sb/sth, nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to make one's cross, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • Thành Ngữ:, to have one's tail between one's legs, chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi những điều kiện đã được chấp nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top