Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thắp” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.349) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp),
  • nước thải axít từ khu mỏ, nước thoát ra từ những khu khai thác than hay quặng khoáng, có độ ph thấp do tiếp xúc với khoáng chất chứa lưu huỳnh và có hại cho các sinh vật thủy sinh.
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • mật độ thấp, low density tape, băng có mật độ thấp, low-density diskette, đĩa mềm mật độ thấp
  • Danh từ: sự thấp bé, sự nhỏ thấp, tính trầm, tính thấp (âm thanh), tính hạ (giá cả), tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn...
  • / 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán & tin: dấu ghi chú ôben, Xây dựng:...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà tập thể, chung cư (như) tenement, nhà nhiều căn hộ, chung cư, chung cư (dành cho) những gia đình có thu nhập thấp, chung cư dành cho những người...
  • / kru:´seidə /, nội động từ, (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập, tham gia cuộc vận động lớn, danh từ, (sử học) quân chữ thập, người tham gia một cuộc vận động lớn, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi những điều kiện đã được chấp nhận...
  • / 'lou ik'spæn∫n /, có hệ số giãn nở thấp, trương nở [có tính trương nở thấp], Danh từ: hệ số giãn nở thấp,
  • bộ thu nhiệt thải nhiệt độ thấp, hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp,
  • thành phần hữu cơ nguy hại chính (pohcs), các hợp chất nguy hại được theo dõi trong suốt quá trình đốt thử của một lò đốt, được thu thập lại do tập trung nhiều ở ống dẫn chất thải và khó đốt...
  • thành phần hữu cơ nguy hại chính (pohcs), các hợp chất nguy hại được theo dõi trong suốt quá trình đốt thử của một lò đốt, được thu thập lại do tập trung nhiều ở ống dẫn chất thải và khó đốt...
  • / ´pju:ni /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới, Danh từ: (pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án), puisne judge, quan toà cấp...
  • / ək'si:d /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên ( ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia, hình thái từ: Từ...
  • ngoài bó tháp, ngoài bó tháp.,
  • Danh từ số nhiều: tạp nhạp còn lại, vật còn lại sau khi sàng (than...), vật trên sàng, cặn rây (xử lý nước thải), cặn sàng, chất...
  • chính sách cho vay giá rẻ (lãi suất thấp), chính sách lãi suất thấp,
  • / ¸ænə´glifik /, tính từ, có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp,
  • con trượt (chữ thập), chạc chữ thập, dầm đỉnh, Địa chất: khung dẫn (hướng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top