Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thắp” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.349) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp
  • / procuration /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi...
  • Danh từ: Điện áp thấp, hạ thế, điện áp thấp, hạ áp, low voltage ac (lvac), nguồn ac điện áp thấp, low voltage differential (lvd), vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling...
  • bàn máy chữ thập, bàn chữ thập, bàn máy di chuyển dọc và ngang, bàn máy chữ thập,
  • độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh, sự lạnh, nhiệt độ thấp, low temperature fouling, đóng muội do nhiệt độ thấp, low temperature torque, mômen xoắn ở nhiệt độ thấp, low temperature...
  • hộp hình tháp, vỏ hình tháp, ụ trượt hình tháp,
  • khuỷu ống chữ thập, mối nối chữ t kép, mối nói chữ thập, mối nối ống chữ thập, mối nối kép,
  • / di'sembrist /, Danh từ: (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu lật đổ nga hoàng nicôlai i vào tháng 12 / 1825),
  • tần số thấp, hạ tần, thấp tần, tần số thấp,
  • Danh từ: nước có mức thuế thu nhập.. thấp, Kinh tế: cảng tránh thuế, nơi ẩn trú thuế, nơi trốn thuế, nước nhẹ thuế, nước thuế nhẹ, thiên...
  • / ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh), Danh...
  • mạch lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, low-level logic circuit, mạch logic mức thấp, mos logic circuit, mạch logic mos, programmable logic circuit, mạch logic lập trình...
  • máy nén áp suất thấp, máy nén áp thấp, máy nén áp thấp,
  • xử lý tình huống trong đấu thầu, xử lý tình huống trong đấu thầu là việc xử lý các trường hợp đặc biệt xảy ra trong quá trình đấu thầu được quy định thành một mục riêng trong văn bản pháp...
  • / kru:∫ieit /, Tính từ: (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập, Kỹ thuật chung: hình chữ thập, Địa chất:...
  • phương pháp 24, một phương pháp tham chiếu của epa xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) của các lớp phủ ngoài.
  • / ´penitrəbl /, Tính từ: có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được, Xây dựng: có...
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • / kə'bɑ:lə /, Danh từ: phép thần thông, pháp thuật của người do thái,
  • thành ngữ, conscientious objector, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top