Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Three s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • ba trạng thái, three-state gage, cửa ba trạng thái, three-state logic, lôgic ba trạng thái, three-state output, đầu ra ba trạng thái
  • ba trục, three-axis indicator, bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ), three-axis orientation, sự định hướng ba trục, three-axis stabilization, sự làm ổn định ba trục (tàu...
  • ba giai đoạn, có ba tầng, ba cấp, ba tầng, three-stage process, quá trình ba giai đoạn, three-stage amplifier, độ khuếch đại ba tầng, three-stage mission, phi vụ không gian...
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • có ba khớp, ba khớp, three-hinged frame, khung ba khớp, three-hinged truss, giàn ba khớp
  • vòm ba khớp, khớp, vòm, vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • phân bố ứng suất, sự phân bố ứng suất, stress distribution diagram of cross section, biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện, three-dimensional stress distribution, sự phân bố ứng suất khối, three-dimensional...
  • hình ảnh màu, hình màu, colour picture tube, ống hình màu, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-gun colour picture tube, đèn hình màu ba súng phóng
  • hệ (thống) ba pha, hệ ba dây, hệ ba pha, hệ thống ba pha, hệ thống (ba) pha, hệ (thống) ba pha, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân...
  • / train /, Tính từ: gấp ba lần, bằng ba lần, (thiên văn học) cách nhau 120 độ (hành tinh), Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trinity , triple...
  • / ´θri:¸pi:s /, tính từ, gồm ba mảnh riêng biệt, a three-piece suit, quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông), a three-piece...
  • như three-dimensional,
  • / ´traiju:n /, Tính từ: ba ngôi một thể, Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triunity , troika
  • hệ thống hiển thị, three-dimensional display system, hệ thống hiển thị ba chiều
  • ba băng, three-cushion billiards, bi a ba băng
  • stato ba pha, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top