Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thuẫn” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.529) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈprɒspərəs /, Tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • cánh phay thuận, cách phay thuật,
  • / 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất...
  • ngân sách được chấp thuận, ngân sách đã phê chuẩn, ngân sách pháp định, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
  • hột cơm đơnthuần,
  • / ʌn´feivərəbl /, Tính từ: không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích, Toán...
  • dòng thuận, dòng thẳng,
  • thành phần thứ tự thuận,
  • lực cản thẳng, sức cản theo hướng thẳng, điện trở thuận,
  • bồi thường theo thỏa thuận, sự bớt giá hữu hảo,
  • / ʌn´feivərəbəlnis /, danh từ, sự không có thiện chí, sự không thuận, sự không tán thành, sự không thuận lợi, sự không hứa hẹn tốt, sự không có triển vọng, sự không có lợi, sự không có ích,
  • cán cân thanh toán dư thừa, thuận sai mậu dịch, xuất siêu,
  • Thành Ngữ:, set the stage for something, chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm chi cái gì dễ dàng thuận lợi
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn,
  • sự cấp liệu thuận, nạp liệu thẳng,
  • / ¸ænti´θetikl /, như antithetic, Toán & tin: phản (luận) đề, Kỹ thuật chung: mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, contradictory...
  • / ¸inkən´və:təbl /, Tính từ: không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy), Kỹ thuật chung: không thuận nghịch,
  • mạch hướng tới, mạch thuận, sơ đồ tác dụng thẳng,
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top