Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thuyên” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.254) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • / 'kɔ:kə /, Danh từ: thợ xảm (thuyền, tàu), cái đục của thợ xảm, (từ lóng) hớp rượu mạnh, Giao thông & vận tải: thợ xảm (thuyền),
  • / kæp´saiz /, Danh từ: sự lật úp (thuyền), Động từ: lật úp; úp sấp (thuyền), hình thái từ: Kỹ...
  • / bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán từ: (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi, Từ...
  • sự chuyên chở, sự dắt, sự kéo, sự vận chuyển, vận chuyển [sự vận chuyển], giòng tàu, sự giòng tàu, sự kéo thuyền, Địa chất:...
  • / 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản), sự thuyên chuyển (trong công tác), sự di chuyển,...
  • khoang mũi (thuyền, tàu), Danh từ: khoang mũi (thuyền, tàu),
  • kênh có âu (thuyền),
  • dây thừng (cáp) lai (dắt) tàu (thuyền),
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • Thành Ngữ:, to push off, chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
  • Thành Ngữ:, to push in, đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / gʌnəl /, Danh từ: (hàng hải) mép (thuyền, tàu), Kỹ thuật chung: mép,
  • / kɔ:k /, Ngoại động từ: xảm (thuyền, tàu), bít, trét, hàn (những chỗ hở...), hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • / ´fɔ:r¸ɔ: /, danh từ, thuyền bốn mái chèo, ( định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)
  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
  • xương chêm-thuyền,
  • / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại động từ: chống (thuyền) bằng sào bịt đầu, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top