Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time up the river” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột,...
  • như tractor-driver,
  • /´juərə¸gwai/, Quốc gia: uruguay, officially the eastern republic of uruguay or the republic east of the uruguay (river), is a country located in southern south america. it is bordered by brazil to the north, the...
  • người lái xe tắc xi, như taxi-driver,
  • / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế, a good contriver, người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang,...
  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • bãi sông, bờ sông, erosion of the river bank, sự xói lở của bờ sông, river bank erosion, sự xói bờ sông, river-bank dike, đê (bờ) sông
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver),
  • được gia cố, được tăng cường, strengthened river, sông được gia cố
  • người lái xe ben, người lái xe tải, long-haul truck driver, người lái xe tải đường dài
  • Idioms: to take sb over to the other side of the river, chở ai sang bờ sông bên kia
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • Idioms: to go for a row on the river, Đi chèo xuồng trên sông
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • / 'skru:,draivə /, Danh từ: cái tua vít, Ô tô: tuốc nơ vít, Kỹ thuật chung: chìa vặn, dụng cụ vặn vít, angle screwdriver,...
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • cần trục tự hành, cần trục ô tô, máy trục tự hành, máy trục di động, xe cẩu, xe nhấc hàng, mobile crane with pile driver, máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô, boom and jib mobile crane, máy trục (di động) có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top