Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be paid” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / paint /, Danh từ: (viết tắt) pt, panh (đơn vị (đo lường) ở anh bằng 0, 58 lít; ở mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia, Cơ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / prɔ:n /, Danh từ: (động vật học) tôm panđan, Nội động từ: câu tôm, Hình thái từ:, a prawn cocktail, (thuộc ngữ) món...
  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • / ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa: adjective, gratuitous , iniquitous , injudicious , insulting , needless , uncalled for...
  • / 'heə,paudə /, Danh từ: phấn xoa tóc,
  • / ´stouv¸paip /, Kỹ thuật chung: ống nung,
  • / ´ɔ:tou¸daidækt /, Danh từ: người tự học,
  • / ´redʒi¸said /, Danh từ: kẻ phạm tội giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua,
  • / 'heəslaid /, Danh từ: cái trâm (cài tóc),
  • / ´nait´raiding /, Kỹ thuật chung: sự nitro hóa, sự thấm nitơ, gas nitriding, sự thấm nitơ dạng khí
  • / ʌn´sæηkti¸faid /, Tính từ: chưa được thánh hoá; chưa được đưa vào đạo thánh, không tỏ ra cao đạo, không tỏ ra mộ đạo,
  • / 'mægnitou'haidrou'dai'næmiks /, Danh từ: từ thủy động lực học,
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • / pə´spaiə /, Nội động từ: Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, Ngoại động từ: toát (nước...) ra (như) mồ hôi, Kỹ thuật chung:...
  • / ɪmˈplid /, Ngoại động từ: (pháp lý) kiện, khởi tố,
  • / ´mætri¸said /, Danh từ: tội giết mẹ, kẻ giết mẹ,
  • Idioms: to have a pain in the head, Đau ở đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top