Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Too much on plate” Tìm theo Từ | Cụm từ (233.124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Đúng hướng; thẳng đứng, trực hướng, thẳng đứng, orthotropic deck, nền thẳng đứng, orthotropic plate, thanh thẳng đứng,...
  • cánh trên dầm, cánh trên dàn, cánh trên (dầm chữ i), cánh trên giàn, cánh trên rrầm, đai trên (dầm), bản cánh trên, top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i), top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • Thành Ngữ:, hand/give somebody something on a plate, (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • hợp kim nhôm, hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm, aluminium alloy conductor steel reinforced, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium alloy plate, tôn dày hợp kim nhôm, aluminium alloy...
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • Idioms: to eat off gold plate, Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng
  • tấm thủy tinh, tấm kính, glass-plate capacitor, tụ tấm kính điện môi
  • / ´demi /, tiền tố có nghĩa là, một nửa; một phần ( demiplate tấm nửa), không đầy đủ; không trọn vẹn ( demilune trăng khuyết),
  • / 'plætfɔ:m /, Danh từ: nền, bục, bệ, thềm ga, sân ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe búyt), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) ( the platform ) thuật nói, thuật...
  • the state of its plates and electrolyte., trạng thái nạp điện ắc qui,
  • kết đông kiểu giá, kết đông kiểu tầng, sự kết đông kiểu giá (tầng), shelf freezing plate, tấm kết đông kiểu giá đỡ
  • Danh từ: biển đăng ký xe, biển số xe ( (cũng) license plate),
  • / ´kæmbəd /, Cơ khí & công trình: khum vòng, Kỹ thuật chung: cong, cambered ceiling, trần cong hình cung, cambered plate, bản cong hình cung, cambered truss, giàn...
  • nắp tuabin, intermediate turbine top plate, chóp giữa của nắp tuabin
  • / ´kɔpə¸pleit /, Danh từ: bản khắc đồng để in, Kỹ thuật chung: bản khắc đồng, bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, copperplate engraving, thuật khắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top