Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển động có trượt, sự trượt, sự trượt, chuyển động trượt,
  • Tính từ: chống trượt; chống tuột,
  • Tính từ: chống trượt, (adj) chống trượt, chống trượt, chống trượt,
  • biến dạng chống cắt, độ biến dạng trượt, biến dạng trượt, sự biến dạng trượt, biến dạng trượt, ứng suấtcắt, critical shear strain, biến dạng trượt tới hạn
  • độ bền trượt, giới hạn bền trượt, cường độ chống cắt, đồ bền trượt, sức bền trượt, sức chịu cắt, sức chịu trượt, độ bền cắt, giới hạn bền cắt, sức bền cắt, sức cản cắt,...
  • sức chống trượt, điện trở trượt, độ bền tĩnh, lực cản chống trượt, sức chống trượt,
  • khe nứt trượt, đầu nối co giãn, tiếp hợp co giãn, mối nối trượt, sự ghép trượt, khớp trượt, khớp tự lựa, khớp các đăng, khớp nối trượt, mối ghép bù trừ, khớpnối trượt, slip joint coupling,...
  • mặt cắt, mặt trượt, mặt phẳng cắt, mặt phẳng trượt, mặt cắt, mặt trượt, mặt cắt, mặt trượt,
  • / ´slaidiη /, Danh từ: sự trượt, Tính từ: dễ trượt, Cơ - Điện tử: sự trượt, (adj) dễ trượt, Toán...
  • cánh cửa trượt, khung cửa sổ đẩy, khung cửa trượt, cửa sổ trượt, horizontal sliding sash, cánh cửa sổ trượt ngang, vertical sliding sash, cánh cửa sổ trượt đứng
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao thức cửa sổ trượt, vertical sliding window, cửa sổ trượt theo chiều đứng
  • công tắc mạch trượt, công tắc trượt, công tắc trượt, cái chuyển mạch trượt, chuyển động ngang của tàu do lực li tâm khi tàu đi vào đoạn cong,
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • / ´slaidə /, Danh từ: người trượt tuyết, Xây dựng: con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe), Cơ...
  • ống bao trượt, ống lót trượt, ống lồng trượt, ống thụt,
  • đường dẫn con trượt, ray phổ dụng, ray thường, thanh ray di động, thanh ray trượt, ray dẫn hướng, ray trượt, thanh trượt,
  • độ dốc trượt, tốc độ cắt, tốc độ trượt, tốc độ trượt,
  • mặt trượt, mặt trượt, composite surface of sliding, mặt trượt hỗn hợp, real surface of sliding, mặt trượt thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top