Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traditionalnotes the median is the halfway point” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • điểm bốc cháy, như flash-point,
  • / ¸mi:diə´stainəm /, Danh từ, số nhiều là .mediastina: (giải phẫu) trung thất, vách, Y học: trung thất,
  • điểm đánh giá, gross rating points, các điểm đánh giá tổng thể
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • dòng hiện hành, hàng hiện hành, dòng hiện thời, clp ( currentline pointer ), con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện thời
  • Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • / ´puəpɔint /, danh từ, (sử học) áo chẽn đàn ông,
  • Tính từ: Được bổ nhiệm, do bổ nhiệm, an appointive office, một chức vị được bổ nhiệm
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
  • / ´pɔint¸dju:ti /, danh từ, phiên trực, nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an (giao thông)),
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
  • giá trị đã cho (của đại lượng điều chỉnh), điểm đóng rắn, điểm đặt, tín hiệu định chuẩn, giá trị đã cho, điểm đã cho, deviation from the desired set point, độ lệch so với điểm đặt mong muốn,...
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • chỗ thủng, điểm chuyển tiếp, điểm dừng, điểm gãy, điểm ngắt, breakpoint halt, sự dừng điểm ngắt, breakpoint instruction, chỉ thị điểm ngắt, breakpoint instruction,...
  • / ə'pɔintmənt /, Danh từ: sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, ( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top