Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trempé” Tìm theo Từ | Cụm từ (461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt kế, chocolate tempermeter, nhiệt kế đo khối kẹo socola
  • nhiệt độ sôi, low-boiling temperature, nhiệt độ sôi thấp
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • bể nước, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • nhiệt độ lạnh, cool temperature display, tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
  • nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • giới hạn nhiệt độ, lower temperature limit, giới hạn nhiệt độ dưới
  • Thành Ngữ:, take somebody's temperature, lấy nhiệt độ cho ai
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
  • nhiệt độ sản phẩm, steady product temperature, nhiệt độ sản phẩm ổn định
  • nhiệt độ bức xạ, total radiation temperature, nhiệt độ bức xạ toàn phần
  • bão hòa đoạn nhiệt, sự bão hòa đoạn nhiệt, adiabatic saturation temperature, nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt
  • nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm
  • nhiệt độ bức xạ, mean radiant temperature, nhiệt độ bức xạ trung bình
  • Idioms: to be in a good temper, có khí sắc vui vẻ
  • Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top