Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trompe” Tìm theo Từ | Cụm từ (789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • bộ điều khiển truyền thông, audio communications controller (acc), bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh, communications controller (sna) (comc), bộ điều khiển truyền thông (sna), isdn communications controller (icc),...
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • thửnghiệm protrombin , thử nghiệm tiêu hao protrombin,
  • thử nghiệm protrombin , thử nghiệm tiêu hao protrombin,
  • sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back electromotive force (bemf), lực điện động phía sau, effective electromotive force, lực...
  • chiết áp crompton, điện thế kế crompton,
  • / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Thành Ngữ:, for prompt cash, prompt
  • thửnghiệm protrombin , thử nghiệm tiêu hao protrombin,
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • được điều chỉnh tự động, automatically controlled damper, clapê được điều chỉnh tự động, automatically controlled system, hệ được điều chỉnh tự động
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • thử nghiệm protrombin , thử nghiệm tiêu hao protrombin,
  • toa cáp, Từ đồng nghĩa: noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus
  • / ¸ɔstiou¸maii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm tuỷ xương, Y học: viêm xương tủy, acute osteomyelitis, viêm xương tủy cấp, hemorrhagic osteomyelitis, viêm...
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top