Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trompe” Tìm theo Từ | Cụm từ (789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • Idioms: to do sth unprompted, tự ý làm việc gì
  • / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive ,...
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • / ´mju:ziη /, danh từ, sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, tính từ, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorbed , daydreaming , introspective , meditative , pensive...
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • như introspectable,
  • micro-ampe (1/1.000.000 amp), microampe, microampe kế, 10 mũ-6 ampe,
  • hình kèn trumpet,
  • Thành Ngữ:, to blow one's own trumpet, khoe khoang
  • Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp tai strumpel,
  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top