Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trong 1” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to count down, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ( (thế kỷ) 14), kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp),
  • có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • nghiên cứu theo thời gian : là những nghiên cứu có định hướng theo dõi tình trạng sức khỏe của đối tượng trong một thời gian. nói cách khác, dữ liệu cho từng đối tượng được thu thập nhiều...
  • hệ thống quản lý năng lượng, hệ thống kiểm soát có khả năng giám sát môi trường và tải hệ thống, theo đó điều chỉnh hoạt động hệ thống điều hòa không khí nhằm bảo tồn năng lượng trong...
  • xung huyết : tình trạng có quá nhiều máu trong các mạch cung cấp cho một bộ phận cơ thể,
  • / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, the orotund tones,...
  • / ¸aidi´æliti /, Danh từ: tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, ( số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế), (triết học) sự chỉ ở trong...
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • sự gối lên nhau, sự lấn lên nhau, đường nảy mực, trần ngăn, sự chồng chéo, phủ chờm, sự phủ nhau, tấm che, tấm lợp, sự chồng, độ chập, sự trùngkhớp(trong...
  • / drʌm /, Danh từ: cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, (sử học) tiệc...
  • / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai), (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn,...
  • số vòng trong 1 phút, số vòng quay mỗi phút, số vòng quay trong 1 phút,
  • / feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's going through), (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong...
  • tập (hợp) rỗng, tập hợp rỗng, tập hợp trống, tập trắng, tập trống,
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • / sə'lemnəti /, Danh từ: sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, ( số nhiều) nghi thức, nghi lễ trọng thể, Từ đồng nghĩa: noun, graveness...
  • / ´stɔp¸gæp /, Danh từ: sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống, người thay thế tạm thời, người lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống, Từ...
  • Đánh giá phơi nhiễm tích hợp, sự tổng kết luỹ tích (theo thời gian) về cường độ phơi nhiễm đối với một hoá chất độc trong tất cả môi trường trung gian.
  • / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, mánh khoé, mánh lới, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top