Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn of the cards” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • tiêu chuẩn quốc tế, international standards organization, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • Thành Ngữ:, that's the card, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • thẻ giao tiếp, danh thiếp, width in contact card, chiều rộng thẻ giao tiếp
  • cạc dữ liệu, thẻ dữ liệu, bìa dữ liệu, thẻ dữ liệu, source data card, thẻ dữ liệu nguồn
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
  • tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu
  • / ´sauθwədz /, phó từ & tính từ, về hướng nam (như) southward, driving southwards along the motorway, lái xe theo xa lộ về hướng nam
  • tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • tính từ, (viết tắt) của retired về hưu (như) ret, nội động từ, (viết tắt) của returned trở về (như) ret,
  • tiêu chuẩn kiểm toán, international auditing standards, tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế
  • cột mã nhị phân, nhị phân theo cột, column binary card, thẻ có cột mã nhị phân
  • bao không, vỏ không, chai không, thùng không, vỏ không, xe tải không, Địa chất: goòng không, goòng rỗng, returned empties, chai không trả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top