Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twack” Tìm theo Từ | Cụm từ (741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • đường điều khiển, nhãn kiểm tra, rãnh điều khiển, đường kiểm soát, sprocket hole control track system, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
  • / peintwə:k /, Danh từ: lớp sơn, Kỹ thuật chung: sơn, the paintwork is in good condition, lớp sơn còn tốt nguyên si
  • Thành Ngữ:, off the beaten track, ở nơi không ai léo hánh đến
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • Thành Ngữ:, to kill somebody on his tracks, giết ai ngay tại chỗ
  • dây trời theo dõi, ăng ten theo dõi, large aperture tracking antenna, ăng ten theo dõi có góc mở lớn
  • Idioms: to be on the wallaby ( track ), Đi lang thang ngoài đường
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • Thành Ngữ:, to be on the track of, theo dõi, theo vết chân, đi tìm
  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • Idioms: to be hot on the track of sb, Đuổi riết theo, đuổi riết người nào
  • quy trình wacker,
  • rãnh âm thanh, programme audio track, rãnh âm thanh chương trình
  • rãnh hỏng, rãnh hư, bad track table, bảng ghi rãnh hỏng
  • thềm đường tàu, nền đường tàu, nền đường, drainage of track formation, việc thoát nước của nền đường
  • khu gian đường sắt, đoạn đường ray, track section under repair, khu gian đường sắt đang sửa chữa
  • / ´hei¸rik /, như haystack,
  • rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top