Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twack” Tìm theo Từ | Cụm từ (741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • đường ray, concrete track road, đường ray bê tông
  • rãnh giữa, centre track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • đường ray, đường sắt, tuyến đường sắt, rail track development, sự mở đường (ray)
  • đài của mạng minitrack,
  • như track and field,
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • đường cong, track curve radius, bán kính đường cong
  • Thành Ngữ:, to lose track of sth, không nắm vững điều gì, không có đủ thông tin về điều gì
  • như ticktack,
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • Thành Ngữ:, to lose track of, mất hút, mất dấu vết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top