Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two-ton” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.897) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần bù theo hai,
  • Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào
  • Thành Ngữ:, to drop on, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
  • Thành Ngữ:, to feed on, ăn
  • Thành Ngữ:, to lead on, đưa đến, dẫn đến
  • Thành Ngữ:, to say on, tục nói
  • Thành Ngữ:, to roll on, o roll by to roll out
  • Thành Ngữ:, to round on, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại
  • hàn đắp,
  • Thành Ngữ:, to whip on, quất ngựa chạy tới
  • Thành Ngữ:, to jump on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • cuộn vào, quấn vào,
  • Thành Ngữ:, to thrust on, lao, xông tới
  • Thành Ngữ:, to tie on, cột, buộc (nhãn hiệu)
  • Thành Ngữ:, to look on, d?ng xem, d?ng nhìn
  • đi tiếp,
  • Thành Ngữ:, to stay on, lưu lại thêm một thời gian nữa
  • / tu: /, Tính từ: số hai, (trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó, cặp, đôi, Danh từ: số hai ( 2), Đôi, cặp, quân hai (quân bài); con hai (súc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top