Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unvary” Tìm theo Từ | Cụm từ (570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • chất làm lạnh thứ cấp, chất tái lạnh, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ chất tải lạnh, secondary...
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương
  • cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng hai
  • bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal oxide semiconductor transistor, tranzito bán dẫn oxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor (cmos), chất bán dẫn ôxit kim loại bù
  • đá trầm tích, trầm tích, đá trầm tích, mechanically deposit sedimentary rock, trầm tích vụn kết cơ học, precipitation sedimentary rock, trầm tích do kết tủa
  • lưới đường chuyền cấp 2, Từ liên quan:, secondary control point , secondary control survey
  • bức xạ thứ cấp (từ vật rắn), phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, secondary emission coefficient, hệ số phát xạ thứ cấp, secondary emission ratio, hệ số phát xạ thứ cấp,...
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • chất lỏng thứ cấp, chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, calorimet chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, nhiệt lượng kế chất tải lạnh
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • sụnvách mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top