Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Usablenotes eligible means qualified for or allowed or worthy of being chosen while illegible means hard to read or not legible” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: adjective, an inconsiderable shortcoming, một thiếu sót không đáng kể, negligible...
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / in¸telidʒi´biliti /, như intelligibleness, Toán & tin: tính đọc được, tính hiểu được, Điện lạnh: độ nghe rõ, Kỹ thuật...
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , smallness , triviality , trivialness,...
  • / ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable , negligible , niggling...
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • Idioms: to be qualified for a post, có đủ tư cách để nhận một chức vụ
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người nhận luân phiên
  • / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the hallowed traditions from...
  • / ´mæridʒəbl /, Tính từ: có thể kết hôn; đủ tư cách để kết hôn, Từ đồng nghĩa: adjective, eligible , nubile
  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • / ə´ləud /, Toán & tin: được thừa nhận, Kỹ thuật chung: được phép, allowed band, dải được phép, allowed band, vùng được phép, allowed energy band,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top